Maika có thể hỗ trợ bạn học tập Stem thông qua việc sử dụng giọng nói để điều khiển các thiết bị IOT.
stem/device/{deviceId} , deviceId chính là số serial number của loa. Ví dụ: stem/device/AXU123456. Vậy nên bạn cần lắng nghe tín hiệu từ topic có định dạng trên.stem/device/{deviceId}(Bật|mở|kích hoạt) (chế độ học tập | chế độ stem | chế độ học stem | chế độ học tập stem)(tắt|dừng|thoát|ngắt) (chế độ học tập | chế độ stem | chế độ học stem | chế độ học tập stem)(cho robot|) (đi|chạy) (tới|thẳng){"intent": "go-forward", "slots": {}}(cho robot|) (đi|chạy) (lui|lùi){"intent": "go-backward", "slots": {}}(cho robot|) (dừng lại|đứng yên|ngừng|dừng){"intent": "stop", "slots": {}}(cho robot|) (rẽ|sang|cua|quẹo) phải, (cho robot|) (rẽ|sang|cua|quẹo) phải @rotation độ, rotation là số nguyên.{"intent": "turn-right", "slots": {}}(cho robot|) (rẽ|sang|cua|quẹo) trái, (cho robot|) (rẽ|sang|cua|quẹo) trái @rotation độ, rotation là số nguyên.{"intent": "turn-left", "slots": {}}(cho robot|) (đổi sang|đổi thành|chuyển sang|biến thành|bật) (màu|) @color. color là giá trị (đỏ, vàng, cam, lục|xanh lá cây, lam|xanh da trời, chàm, tím, sáng dần, pháo hoa, nhà hát, cầu vòng){"intent": "change-color", "slots": {"color": "red|yellow|orange|green|blue|indigo|violet|brighter|firework|theater|rainbow"}(cho robot|) (gắp|kẹp){"intent": "do-something", "slots": {"action": "pick-up"}(cho robot|) (nhả|thả){"intent": "do-something", "slots": {"action": "release"}(cho robot|) (đi|) (hình vuông){"intent": "do-something", "slots": {"action": "go-square"}(cho robot|) (đi|) (hình tròn),{"intent": "do-something", "slots": {"action": "go-circle"}(cho robot|) (đi theo vạch kẻ|dò lai){"intent": "do-something", "slots": {"action": "go-inline"}(cho robot|) (né|tránh) (vật cản|lau nhà){"intent": "do-something", "slots": {"action": "avoid-object"}(cho robot|) (bám|chạy) theo đối tượng){"intent": "do-something", "slots": {"action": "chase-object"}(cho robot|) (xoay|quay) @rotation độ, rotation là số nguyên{"intent": "turn-around", "slots": {"rotation": 90}(cho robot|) tắt đèn{"intent": "turn-off-light", "slots": {}}(mở|bật) quạt (lên|lên đi){"intent": "control-smarthome", "slots": {"action": "turn-on-fan"}tắt quạt (đi|){"intent": "control-smarthome", "slots": {"action": "turn-off-fan"}(mở|bật) @device (lên|đi|lên đi|){"intent": "turn-on-device", "slots": {"device": "@device"}, @device là tên thiết bị, vd cửa, đèn, quạt,...(tắt|đóng) @device (đi|){"intent": "turn-off-device", "slots": {"device": "@device"}, @device là tên thiết bị, vd cửa, đèn, quạt,...{"intent": "open-bin", "slots": {"bin": "@bin"}, @bin là loại thùng rác, vd vô cơ, hữu cơ, độc hại,...{"intent": "close-bin", "slots": {"bin": "@bin"}, @bin là loại thùng rác, vd vô cơ, hữu cơ, độc hại,...